![]() |
Tên thương hiệu: | DZ |
Số mẫu: | YT-NC64-7L |
MOQ: | 1set |
Chi tiết bao bì: | Wood case |
Điều khoản thanh toán: | L/C,T/T,Western Union |
Máy Mài Tự Động CNC Bốn Trạm Dành Cho Vòi Nước Bằng Đồng Thau
Máy hoàn toàn tự động với hai bộ gắp được gắn trên thiết bị quay và một lò nung để sản xuất các sản phẩm đúc chất lượng cao, tiết kiệm chi phí.
1) Năng suất mỗi ca (8 giờ): khoảng 760 sản phẩm đúc
2) Tự động hóa hoàn toàn quy trình đúc áp lực thấp, thời gian thay khuôn ngắn và ứng dụng linh hoạt, rất phù hợp cho sản xuất đúc hàng loạt;
3) Thông số kỹ thuật
A. 2 bộ gắp trên thiết bị quay, hoạt động độc lập. Có thể chỉnh sửa các thông số hoạt động một cách độc lập. Hai bộ gắp có thể hoạt động cùng một lúc; hoặc một bộ thay khuôn, hoặc bộ còn lại đang bảo trì.
B. Cài đặt lõi bằng tay
C. Kích thước khuôn tối đa: 600 x 400 x 240 mm
D. Mặt bích thay khuôn nhanh
E. Hệ thống điện điều khiển lò nung đơn giản
F. Làm mát và phủ khuôn trong bồn đen
G. Các sản phẩm đúc khác nhau được trang bị bộ cấp liệu, bồn graphite và bộ gắp riêng biệt.
H. Tốc độ nung lò lớn, công suất lên đến 700kg/h, để vận hành với 2 bộ gắp hoạt động cùng nhau.
I. Truyền động bằng động cơ servo, với hiệu suất chính xác cao, ổn định và hiệu quả.
I. ĐẶC ĐIỂM
Đánh bóng chính xác
- Chất lượng đánh bóng đồng đều, không biến dạng phôi;
- Sản lượng cao, bốn trạm hoạt động đồng bộ, một lập trình, một lần hoàn thành thao tác làm sạch bốn phôi;
- Hệ thống đánh bóng tự động;
- Thay thế đồ gá nhanh chóng.
- Thay thế vật liệu đánh bóng nhanh chóng.
- Giảm số lượng đồ gá.
- Giảm tiêu thụ vật liệu đánh bóng.
- Hệ thống đánh bóng, tránh phôi trong quá trình gia công nhiệt độ quá cao.
- Lập trình nhanh chóng và dễ dàng.
- Hoàn thành mọi công việc đánh bóng góc;
- Một người vận hành có thể vận hành nhiều máy.
II.THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mã | Mục |
Thông số kỹ thuật |
1 | Kích thước (D*R*C) | 4400*3400*2900 |
2 | Công suất máy | 35KW |
3 | Điện áp định mức | 380V |
4 | Đường kính tối đa của bánh mài |
600mm |
5 | Đường kính tối thiểu của bánh mài |
400mm |
6 | Hành trình trục X (mm) | 1100 |
7 | Hành trình trục Y (mm) | 900 |
8 | Hành trình trục Z (mm) | 700 |
9 | Hành trình trục U (mm) | ±90° |
10 | Hành trình trục V (mm) | ±360° |
11 | Hành trình trục W (mm) | ±360° |
12 | Tốc độ tối đa trục X | 20m/phút |
13 | Tốc độ tối đa trục Y | 20m/phút |
14 | Tốc độ tối đa trục Z | 20m/phút |
15 | Tốc độ tối đa trục U | 30°/giây |
16 | Tốc độ tối đa trục V | 30°/giây |
17 | Tốc độ tối đa trục W | 30°/giây |
Câu hỏi thường gặp
Q1. Nhà máy của bạn ở đâu? Làm thế nào tôi có thể đến thăm nó?
A: Nhà máy của chúng tôi đặt tại thành phố Tuyền Châu, tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc. Bạn có thể bay đến sân bay Tấn Giang hoặc Hạ Môn, chúng tôi sẽ đón bạn.
Q2. Bạn có sản xuất các thông số cụ thể của máy đánh bóng theo mẫu không?
A: Có, chúng tôi sản xuất máy bạn muốn theo mẫu hoặc bản vẽ kỹ thuật của bạn. Thông thường, một máy có các khuôn và đồ gá khác nhau như máy đánh bóng kim loại, máy đúc.
Q3. Dịch vụ mẫu của bạn là gì?
A: Chúng tôi có thể cung cấp thử nghiệm mẫu mà khách hàng muốn sản xuất nếu chúng tôi có máy sẵn trong kho, nhưng khách hàng phải trả chi phí vận chuyển mẫu.
Q4. MOQ của máy của bạn là gì?
A: Thông thường MOQ của chúng tôi là 1 bộ.
Q5. Bạn có kiểm tra tất cả các máy của mình trước khi giao hàng không?
A: Có, chúng tôi có 100% kiểm tra trước khi giao hàng.
Q6: Làm thế nào để bạn làm cho doanh nghiệp của chúng tôi mối quan hệ lâu dài và tốt đẹp?
A: 1. Chúng tôi giữ chất lượng tốt và giá cả cạnh tranh để đảm bảo khách hàng của chúng tôi được hưởng lợi;
2. Chúng tôi tôn trọng mọi khách hàng như một người bạn và chúng tôi chân thành kinh doanh và kết bạn với họ, bất kể họ đến từ đâu.
![]() |
Tên thương hiệu: | DZ |
Số mẫu: | YT-NC64-7L |
MOQ: | 1set |
Chi tiết bao bì: | Wood case |
Điều khoản thanh toán: | L/C,T/T,Western Union |
Máy Mài Tự Động CNC Bốn Trạm Dành Cho Vòi Nước Bằng Đồng Thau
Máy hoàn toàn tự động với hai bộ gắp được gắn trên thiết bị quay và một lò nung để sản xuất các sản phẩm đúc chất lượng cao, tiết kiệm chi phí.
1) Năng suất mỗi ca (8 giờ): khoảng 760 sản phẩm đúc
2) Tự động hóa hoàn toàn quy trình đúc áp lực thấp, thời gian thay khuôn ngắn và ứng dụng linh hoạt, rất phù hợp cho sản xuất đúc hàng loạt;
3) Thông số kỹ thuật
A. 2 bộ gắp trên thiết bị quay, hoạt động độc lập. Có thể chỉnh sửa các thông số hoạt động một cách độc lập. Hai bộ gắp có thể hoạt động cùng một lúc; hoặc một bộ thay khuôn, hoặc bộ còn lại đang bảo trì.
B. Cài đặt lõi bằng tay
C. Kích thước khuôn tối đa: 600 x 400 x 240 mm
D. Mặt bích thay khuôn nhanh
E. Hệ thống điện điều khiển lò nung đơn giản
F. Làm mát và phủ khuôn trong bồn đen
G. Các sản phẩm đúc khác nhau được trang bị bộ cấp liệu, bồn graphite và bộ gắp riêng biệt.
H. Tốc độ nung lò lớn, công suất lên đến 700kg/h, để vận hành với 2 bộ gắp hoạt động cùng nhau.
I. Truyền động bằng động cơ servo, với hiệu suất chính xác cao, ổn định và hiệu quả.
I. ĐẶC ĐIỂM
Đánh bóng chính xác
- Chất lượng đánh bóng đồng đều, không biến dạng phôi;
- Sản lượng cao, bốn trạm hoạt động đồng bộ, một lập trình, một lần hoàn thành thao tác làm sạch bốn phôi;
- Hệ thống đánh bóng tự động;
- Thay thế đồ gá nhanh chóng.
- Thay thế vật liệu đánh bóng nhanh chóng.
- Giảm số lượng đồ gá.
- Giảm tiêu thụ vật liệu đánh bóng.
- Hệ thống đánh bóng, tránh phôi trong quá trình gia công nhiệt độ quá cao.
- Lập trình nhanh chóng và dễ dàng.
- Hoàn thành mọi công việc đánh bóng góc;
- Một người vận hành có thể vận hành nhiều máy.
II.THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mã | Mục |
Thông số kỹ thuật |
1 | Kích thước (D*R*C) | 4400*3400*2900 |
2 | Công suất máy | 35KW |
3 | Điện áp định mức | 380V |
4 | Đường kính tối đa của bánh mài |
600mm |
5 | Đường kính tối thiểu của bánh mài |
400mm |
6 | Hành trình trục X (mm) | 1100 |
7 | Hành trình trục Y (mm) | 900 |
8 | Hành trình trục Z (mm) | 700 |
9 | Hành trình trục U (mm) | ±90° |
10 | Hành trình trục V (mm) | ±360° |
11 | Hành trình trục W (mm) | ±360° |
12 | Tốc độ tối đa trục X | 20m/phút |
13 | Tốc độ tối đa trục Y | 20m/phút |
14 | Tốc độ tối đa trục Z | 20m/phút |
15 | Tốc độ tối đa trục U | 30°/giây |
16 | Tốc độ tối đa trục V | 30°/giây |
17 | Tốc độ tối đa trục W | 30°/giây |
Câu hỏi thường gặp
Q1. Nhà máy của bạn ở đâu? Làm thế nào tôi có thể đến thăm nó?
A: Nhà máy của chúng tôi đặt tại thành phố Tuyền Châu, tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc. Bạn có thể bay đến sân bay Tấn Giang hoặc Hạ Môn, chúng tôi sẽ đón bạn.
Q2. Bạn có sản xuất các thông số cụ thể của máy đánh bóng theo mẫu không?
A: Có, chúng tôi sản xuất máy bạn muốn theo mẫu hoặc bản vẽ kỹ thuật của bạn. Thông thường, một máy có các khuôn và đồ gá khác nhau như máy đánh bóng kim loại, máy đúc.
Q3. Dịch vụ mẫu của bạn là gì?
A: Chúng tôi có thể cung cấp thử nghiệm mẫu mà khách hàng muốn sản xuất nếu chúng tôi có máy sẵn trong kho, nhưng khách hàng phải trả chi phí vận chuyển mẫu.
Q4. MOQ của máy của bạn là gì?
A: Thông thường MOQ của chúng tôi là 1 bộ.
Q5. Bạn có kiểm tra tất cả các máy của mình trước khi giao hàng không?
A: Có, chúng tôi có 100% kiểm tra trước khi giao hàng.
Q6: Làm thế nào để bạn làm cho doanh nghiệp của chúng tôi mối quan hệ lâu dài và tốt đẹp?
A: 1. Chúng tôi giữ chất lượng tốt và giá cả cạnh tranh để đảm bảo khách hàng của chúng tôi được hưởng lợi;
2. Chúng tôi tôn trọng mọi khách hàng như một người bạn và chúng tôi chân thành kinh doanh và kết bạn với họ, bất kể họ đến từ đâu.